nghếch ngác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghếch ngác+
- Puzzled, bewildered.(by something new)
- Trông vẻ nghếch ngác
To look bewildered
- Trông vẻ nghếch ngác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghếch ngác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghếch ngác":
nghếch ngác nghệch ngạc - Những từ có chứa "nghếch ngác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fatuity creeping lily dunderheaded fatuousness sap-headed jolterhead juggins dunderhead boob half-witted more...
Lượt xem: 730